* Tên công ty: Công ty TNHH cơ khí chính xác Hải Vân
* Tên tiếng Anh: Hai Van Precision Equipment Co.,Ltd
* Tên viết tắt: Hvpe
* Địa chỉ:
- Văn phòng: 8/161 Ngõ Thịnh Quang - Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
- Office: 8/161 Thinh Quang - Tay Son Street - Dong Da District - Ha Noi Capital
Điện Thoại/ Phone: 04 3853 7808
- Nhà máy: Thôn Công Hà - Xã Hà Mãn - Thuận Thành - Bắc Ninh
- Factory: Cong Ha Hamlet – Ha Man Commune – Thuan Thanh District – Bac Ninh Province – Viet Nam
Điện thoại/ Phone: 0241 3793 396 Fax: 0241 3793 395
* Email: Hvpe@cokhihaivan.com
* Webside: http:// www.Cokhihaivan.com
* Thời gian thành lập: 10/2004
* Năng lực:
▪ Nhân viên: 50 người
. Kỹ sư: 8 người
. Kế toán: 4 người
. Công nhân: 38 người
▪ Diện tích nhà máy: 10.000 m2
▪ Trang thiết bị:
. Với hệ thống máy móc đầy đủ, chất lượng tốt, hoạt động ổn định nên công ty hoàn toàn chủ động tiến độ và chất lượng các đơn hàng.
. Danh sách trang thiết bị bao gồm:
1. Máy phay CNC và tiện CNC
STT |
Tên máy |
X-Y-Z |
S trục chính |
Độ chính xác (mm) |
Xuất xứ |
1 |
Makino V33 |
600 x 400 x 350 |
20000 vòng/ph |
0.01 |
Japan |
2 |
Moriseki SV500 |
800 x 600 x 550 |
20000 vòng/ph |
0.01 |
Japan |
3 |
Hurco VM20 |
1016 x 500 x 500 |
10000 vòng/ph |
0.005 |
Taiwan |
4 |
Makino PS105 |
1050 x 510 x 460 |
14000 vòng/ph |
0.003 |
Japan |
5 |
Makino Slim3n |
500 x 400 x 400 |
15000 vòng/ph |
0.01 |
Japan |
6 |
Hamai EM3 |
500 x 400 x 400 |
12000 vòng/ph |
0.01 |
Japan |
7 |
OKK MCV 820 |
1600 x 820 x 720 |
4500 vòng/ph |
0.02 |
Japan |
8 |
Enshu 400FAV |
600 x 400 x450 |
6000 vòng/ph |
0.01 |
Japan |
9 |
Makino |
850 x 600 x 550 |
4500 vòng/ph |
0.01 |
Japan |
10 |
Tape center |
600 x 350 x 400 |
6000 vòng/ph |
0.02 |
Japan |
11 |
Takisawa |
∅300 x 320 |
3000 vòng/ph |
0.02 |
Japan |
2. Máy phay vạn năng và máy tiện vạn năng
STT
|
Tên máy
|
X-Y-Z
|
S trục chính
|
Xuất Xứ
|
1
|
Mazak
|
800 x 300 x 450
|
1500 vòng/ph
|
Japan
|
2
|
EnShu
|
800 x 300 x 450
|
1500 vòng/ph
|
Japan
|
3
|
Kanto
|
600 x 330 x 400
|
2270 vòng/ph
|
Japan
|
4
|
Shizuoka
|
800 x 250 x 450
|
1300 vòng/ph
|
Japan
|
5
|
Shizuoka
|
800 x 320 x 450
|
3600 vòng/ph
|
Japan
|
6
|
Hitachi Seiki
|
850 x 600 x 550
|
4500 vòng/ph
|
Japan
|
7
|
Hitachi
|
800 x 300x 300
|
1800 vòng/ph
|
Japan
|
8
|
Shizuoka
|
900 x 250 x 450
|
3600 vòng/ph
|
Japan
|
9
|
Howa
|
∅250 x 750
|
2500 vòng/ph
|
Japan
|
10
|
Shoun
|
∅280 x 1000
|
2000 vòng/ph
|
Japan
|
11
|
Sv18ra
|
∅250 x 1000
|
2800 vòng/ph
|
Czech
|
12
|
Keiyo
|
∅280 x 750
|
2800 vòng/ph
|
Japan
|
13
|
Zamaka
|
∅250 x 750
|
2500 vòng/ph
|
Japan
|
14
|
Howa Sangyo
|
∅300 x 750
|
2000 vòng/ph
|
Japan
|
3. Máy mài tròn và máy mài phẳng
STT |
Tên máy |
X-Y |
Xuất xứ |
1 |
Okamoto |
1200 x 500 |
Japan |
2 |
Okuma |
8500 x 2500 |
Japan |
4. Máy cắt dây
STT |
Tên máy |
X-Y-Z |
Độ chính xác (mm) |
Xuất xứ |
1 |
AP450 |
450 x 300 x 150 |
0.005 |
Japan |
2 |
AP200 |
200 x 150 x120 |
0.005 |
Japan |
3 |
A350W |
350 x 250 x 220 |
0.005 |
Japan |
Chúng tôi luôn chú trọng đến tiến độ và chất lượng của sản phẩm, liên tục học hỏi nâng cao tay nghề. Hiện nay chúng tôi đang tập trung hợp tác với các công ty lớn của Nhật Bản như Canon, Chiyoda, Seiko,... và đang hướng đến môi trường đầy tiềm năng như Châu Âu. Đặc biệt chúng tôi đang hợp tác với công ty Mediso của Hungary chuyên sản xuất máy y tế.
Để có thể gia công được những chi tiết chất lượng cao, ngoài tay nghề giỏi còn cần vật liệu tốt. Vì thế, chúng tôi đã và đang hợp tác với những công ty cung cấp vật liệu chất lượng cao cả trong và ngoài nước:
•Pro-vision Special Steel J.S.C (Taiwan)
•KingWin Material Technology Co., Ltd
•ThyssenKrupp Materials VietNam (Germany)
•Viet Hoang Co., Ltd
•KD Heat Technology VietNam Co., Ltd
•Engineering P&P Co., Ltd
•VanXuan Co., Ltd
•Samsun VietNam Co., Ltd
•Hoang Anh Co., Ltd
Các đối tác chính đã và đang hợp tác:
• Mediso Co., Ltd
• Yamaha Motor VietNam Co., Ltd
• Canon VietNam Co., Ltd
• Kyocera VietNam Co., Ltd
• Hilex VietNam Co., Ltd
• ABB VietNam Co., Ltd (Sweden)
• Panasonic System Networks VietNam Co., Ltd
• Seiko Industry VietNam Co., Ltd
• Chiyoda VietNam Co., Ltd
• Enshu VietNam Co., Ltd
• Endo VietNam Co., Ltd
• Yamazaki Technical VietNam Co., Ltd
• Keosan Vina Electronics Co., Ltd
• VietNam Tabuchi Electric Co., Ltd
• HTS VietNam High-Tech Solutions Co.Ltd
• Gwangjin Vina Co., Ltd
• Inatec Co., Ltd (Japan)
• Kobayashi Precision Industry Co., Ltd (Japan)
• Jinrikisya Co., Ltd (Japan)
• Yanagielec Co., Ltd
• Reintechnik GmbH Co., Ltd (Austria)
• Stolz Co., Ltd (Japan)